000 | 00819nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149508 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185726.0 | ||
008 | 180906s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201810051102 _bhaultt _c201809211608 _dbactt _y201809061558 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a808.1 _bTR-S 2017 _223 |
090 |
_a808.1 _bTR-S 2017 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đình Sử | |
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận thi pháp học văn học / _cTrần Đình Sử |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2017 |
||
300 | _a451 tr. | ||
650 | 0 | _aThi pháp học | |
650 | 0 |
_aVăn học _xLịch sử và phê bình |
|
650 | 0 |
_aLiterature _xHistory and criticism |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376698 _d376698 |