000 00883nam a2200313 a 4500
001 vtls000149512
003 VRT
005 20240802185726.0
008 180906s2016 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a201810051645
_bbactt
_c201809251616
_dhaultt
_c201809141143
_dngothuha
_y201809061613
_zlamlb
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a371.207
_bTR-K 2016
_223
090 _a371.207
_bTR-K 2016
100 1 _aTrần, Kiểm
245 1 0 _aKhoa học tổ chức và tổ chức giáo dục /
_cTrần Kiểm
250 _aIn lần 3, có sửa chữa
260 _aHà Nội :
_bĐại học Sư phạm ,
_c2016
300 _a192 tr.
650 0 _aKhoa học
650 0 _aGiáo dục
_xQuản lý
650 0 _aTổ chức và quản lý trường học
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c376701
_d376701