000 | 00808nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185726.0 | ||
008 | 180906s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201810081013 _bbactt _c201809261619 _dhaultt _c201809261601 _dhaultt _y201809061637 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.97 _bTR-B 2013 _223 |
090 |
_a915.97 _bTR-B 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Lê Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nhập môn khu vực học và Việt Nam học / _cTrần Lê Bảo |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm , _c2013 |
||
300 | _a287 tr. | ||
651 | 0 |
_aViệt Nam _vGiáo trình |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xNghiên cứu |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376705 _d376705 |