000 | 00910nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149538 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185726.0 | ||
008 | 180907s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045405543 | ||
039 | 9 |
_a201810051542 _bbactt _c201809251139 _dhaultt _c201809251139 _dhaultt _y201809071040 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.9 _bCOS 2016 _223 |
090 |
_a512.9 _bCOS 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở đại số hiện đại / _cDương Quốc Việt (Chủ biên) ; Trương Thị Hồng Thanh |
250 | _aIn lần hai | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2016 |
||
300 | _a303 tr. | ||
650 | 0 | _aĐại số | |
650 | 0 | _aToán học | |
700 | 1 | _aDương, Quốc Việt | |
700 | 1 | _aTrương, Thị Hồng Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376722 _d376722 |