000 | 01051nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185726.0 | ||
008 | 180907s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045416051 | ||
039 | 9 |
_a201810080941 _bhaianh _c201809251222 _dyenh _c201809251221 _dyenh _c201809251049 _dyenh _y201809071727 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.26 _bGIA 2016 _223 |
090 |
_a371.26 _bGIA 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Kiểm tra đánh giá trong giáo dục / _cNguyễn Công Khanh (Chủ biên); Đào Thị Oanh |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm , _c2016 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 | _aEducational tests and measurements. | |
650 | 0 |
_aEducation _xEvaluation. |
|
650 | 0 |
_aGiáo dục _xĐánh giá |
|
650 | 0 | _aĐo lường và kiểm tra giáo dục | |
700 | 1 | _aĐào, Thị Oanh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Công Khanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376724 _d376724 |