000 | 01066nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149561 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185726.0 | ||
008 | 180910s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045439951 | ||
039 | 9 |
_a201810121147 _bbactt _c201810121138 _dnhantt _c201810121109 _dnhantt _y201809101233 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.207 _bGIA 2017 _223 |
090 |
_a371.207 _bGIA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Văn hóa tổ chức : _bVận dụng vào phân tích văn hóa nhà trường / _cChủ biên: Nguyễn Vũ Bích Hiền ; Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Xuân Thanh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm , _c2016 |
||
300 | _a176 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hóa tổ chức | |
650 | 0 | _aTrường học | |
650 | 0 | _aVăn hóa và giáo dục | |
700 | 1 | _aNguyễn, Vũ Bích Hiền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Minh Nguyệt | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376728 _d376728 |