000 | 00960nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149578 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185726.0 | ||
008 | 180910s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048026769 | ||
039 | 9 |
_a201810101023 _byenh _c201810081139 _dphuongntt _y201809101615 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a915.4 _bANĐ 2017 _223 |
090 |
_a915.4 _bANĐ 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aẤn Độ : _bđất nước, xã hội, văn hóa / _cLê Văn Toan, Nguyễn Thị Mai Liên (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTruyền thông và Thông tin , _c2017 |
||
300 | _a498 tr. | ||
651 | 0 |
_aẤn Độ _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
651 | 0 |
_aẤn Độ _xLịch sử |
|
651 | 0 |
_aẤn Độ _xTôn giáo |
|
700 | 1 | _aLê, Văn Toan | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Mai Liên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376734 _d376734 |