000 | 01084nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185727.0 | ||
008 | 180913s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046978879 | ||
039 | 9 |
_a201810101024 _byenh _c201810081114 _dphuongntt _c201809141748 _dngothuha _y201809131608 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bDIS 2017 _223 |
090 |
_a398.209597 _bDIS 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDi sản cổ văn Việt Nam : _bTruyện nôm khuyết danh / _cBùi Văn Vượng (Chủ biên) ; Hoàng Phong, Lê Thị Bình, Chu Giang (sưu tầm, tuyển chọn, chú giải) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học , _c2017 |
||
300 | _a821 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 | _aTruyện nôm Việt Nam | |
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aBùi, Văn Vượng | |
700 | 1 | _aHoàng, Phong | |
700 | 1 | _aLê, Thị Bình | |
700 | 1 | _aChu, Giang | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376775 _d376775 |