000 | 00968nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149703 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185727.0 | ||
008 | 180913s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046293569 | ||
039 | 9 |
_a201810081037 _bhaianh _c201809251137 _dyenh _c201809251132 _dyenh _y201809131612 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.4/4/089 _bTR-H 2017 _223 |
090 |
_a306.44 _bTR-H 2017 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Hồng Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ học nhân chủng : _bnghiên cứu trường hợp thành ngữ tiếng Việt / _cTrần Thị Hồng Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2017 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Việt _xThành ngữ |
|
650 | 0 |
_aNgôn ngữ học _xPhương pháp luận |
|
650 | 0 | _aAnthropological linguistics. | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376776 _d376776 |