000 | 00781nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149718 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185727.0 | ||
008 | 180913s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048506735 | ||
039 | 9 |
_a201810051022 _bhaultt _c201809211028 _dbactt _y201809131643 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a797.21 _bNG-V 2018 _223 |
090 |
_a797.21 _bNG-V 2018 |
||
100 | 1 | _aNgô, Xuân Viện | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp dạy bơi và phòng tránh tai nạn đuối nước / _cNgô Xuân Viện |
260 |
_aHà Nội : _bThể dục thể thao , _c2018 |
||
300 | _a279 tr. | ||
650 | 0 |
_aBơi _xLuyện tập |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376791 _d376791 |