000 | 00828nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149741 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185728.0 | ||
008 | 180914s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045739204 | ||
039 | 9 |
_a201810121053 _byenh _c201810121021 _dhaianh _c201810121012 _dhaianh _c201810111651 _dhaianh _y201809141148 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bBAO 2018 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bBAO 2018 |
||
245 | 0 | 0 | _aBáo cáo Khoa học Thường niên năm 2017 |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2018 |
||
300 | _a668 tr. | ||
650 | 0 |
_aKhoa học _xBáo cáo |
|
650 | 0 |
_aĐảng cộng sản Việt Nam _xVăn kiện |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376812 _d376812 |