000 | 00877nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149798 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185728.0 | ||
008 | 180919s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046615682 | ||
039 | 9 |
_a201810121023 _bbactt _c201810101700 _dhaultt _y201809191732 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a612.015 _bHOA 2015 _223 |
090 |
_a612.015 _bHOA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa sinh lâm sàng : _bSách đào tạo Đại học Y / _cChủ biên: Tạ Thành Văn |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2015 |
||
300 | _a335 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa sinh lâm sàng | |
650 | 0 |
_aY học lâm sàng _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aTạ, Thành Văn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376829 _d376829 |