000 | 01156nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149799 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185728.0 | ||
008 | 180919s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049435119 | ||
039 | 9 |
_a201810081210 _bhaianh _c201810031012 _dyenh _c201810031011 _dyenh _c201810031011 _dyenh _y201809191733 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.92209 _bLUO 2017 _223 |
090 |
_a495.92209 _bLUO 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLược sử Việt ngữ học / _cNguyễn Thiện Giáp (Chủ biên) ; [tham gia biên soạn, Nguyễn Huy Cẩn ... [et al.]. |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Tri Thức _c2017 |
||
300 | _a939 tr. | ||
650 | 0 |
_aVietnamese language _xHistory. |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _xLịch sử ngôn ngữ |
|
650 | 0 |
_aLinguistics _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aVietnamese language _xStudy and teaching. |
|
650 | 0 |
_aNgôn ngữ học _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _xDạy và học |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Huy Cẩn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376830 _d376830 |