000 | 01045nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149808 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185728.0 | ||
008 | 180919s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201810151731 _byenh _c201810151719 _dphuongntt _c201810151719 _dphuongntt _c201810121239 _dnhantt _y201809191817 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.994 _bNG-K 2011 _223 |
090 |
_a616.994 _bNG-K 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Kình | |
245 | 0 | 0 |
_aNhững phương pháp tiếp cận hiện đại Gen trị liệu ung thư / _cNguyễn Văn Kình, Trần Thúy Hạnh, Nguyễn Tuấn Anh |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2011 |
||
300 | _a207 tr. | ||
500 | _aNhan đề bìa: Nguyễn Văn Kình (Chủ biên) | ||
650 | 0 |
_aUng thư _xĐiều trị |
|
650 | 0 | _aGen | |
650 | 0 | _aDi truyền học y học | |
700 | 1 | _aTrần, Thúy Hạnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tuấn Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376839 _d376839 |