000 | 01002nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185728.0 | ||
008 | 180920s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045730188 | ||
039 | 9 |
_a201810051206 _bbactt _c201810031657 _dhaultt _c201809251707 _dngothuha _c201809211721 _dngothuha _y201809201712 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bNG-H 2017 _223 |
090 |
_a306.09597 _bNG-H 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đắc Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa làng và nhân cách người Việt / _cNguyễn Đắc Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 | _a251 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa _xKhía cạnh tâm lý học |
|
650 | 0 |
_aLàng _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aNhân cách và văn hóa | |
650 | 0 |
_aNgười Việt Nam _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376850 _d376850 |