000 | 00996nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149841 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185728.0 | ||
008 | 180921s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045727584 | ||
039 | 9 |
_a201810111639 _bbactt _c201810111140 _dyenh _c201809261638 _dngothuha _c201809211646 _dngothuha _y201809211644 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a190 _bNG-H 2017 _223 |
090 |
_a190 _bNG-H 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số trào lưu Triết học và tư tưởng chính trị phương Tây đương đại : _bsách tham khảo / _cNguyễn Tấn Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 | _a360 tr. | ||
650 | 0 | _aTriết học Châu Âu | |
650 | 0 |
_aChính trị học _xTriết học |
|
650 | 0 |
_aTư tưởng _xKhía cạnh chính trị |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376853 _d376853 |