000 | 00857nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149849 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185729.0 | ||
008 | 180924s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046626251 | ||
039 | 9 |
_a201810091221 _byenh _c201810041641 _dhaianh _c201810041629 _dhaianh _y201809241000 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.103 _bDUO 2017 _223 |
090 |
_a615.103 _bDUO 2017 |
||
245 | 1 | 0 |
_aDược thư Quốc gia Việt Nam : _bdùng cho tuyến y tế cơ sở / _cBộ Y tế |
250 | _aLần xuất bản thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học , _c2017 |
||
300 | _a1067 tr. | ||
650 | 0 |
_aThuốc _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aY tế _zViệt Nam |
|
710 | 0 | _aBộ Y tế | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376856 _d376856 |