000 | 00966nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000149879 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185729.0 | ||
008 | 181002s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201810021217 _byenh _c201810021213 _dhaultt _y201810021143 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a546 _bHO-N 2017 _223 |
090 |
_a546 _bHO-N 2017 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Nhâm | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học vô cơ cơ bản (Bộ 3 tập) / _cHoàng Nhâm |
250 | _aTái bản lần 10 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2017 |
||
300 |
_a3 tập. ; _c27cm |
||
505 | 0 | _aTập 1. Lý thuyết đại cương về hóa học -- Tập 2. Các nguyên tố hóa học điển hình -- Tập 3. Các nguyên tố chuyển tiếp | |
650 | 0 | _aHóa học vô cơ | |
650 | 0 |
_aHóa học _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376863 _d376863 |