000 | 01203nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150047 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185730.0 | ||
008 | 181029s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040038302 | ||
039 | 9 |
_a202207041652 _bnhantt _c201811190928 _dyenh _c201811151551 _dphuongntt _c201811151231 _dphuongntt _y201810291046 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bBAI(1) 2017 _223 |
090 |
_a510.76 _bBAI(1) 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập Toán cao cấp _nTập 1, _pđại số và hình học giải tích / _cNguyễn Đình Trí (Chủ biên) ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần thứ hai mươi | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a415 tr. | ||
650 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aToán cao cấp _xSách bài tập |
|
650 | 0 |
_aĐại số _xBài toán, bài tập |
|
650 | 0 | _aHình học giải tích | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376930 _d376930 |