000 | 01240nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150053 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185730.0 | ||
008 | 181029s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201811191014 _bphuongntt _c201811191012 _dphuongntt _c201811191007 _dphuongntt _c201811131525 _dyenh _y201810291614 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA(1) 2016 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA(1) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bGiáo trình dùng cho các trường Đại học kĩ thuật. _nTập 1, _pđại số và hình học giải tích / _cNguyễn Đình Trí (Chủ biên) ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 20 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2016- |
||
300 | _a390 tr. | ||
505 | _aNăm 2016: 510.71 TOA (1) 2016 ; ĐKCB: V-G0/20963; 21139; 27495; 15871 | ||
650 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aĐại số | |
650 | 0 | _aHình học giải tích | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376931 _d376931 |