000 | 01185nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150090 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185730.0 | ||
008 | 181030s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201811121735 _bhaianh _c201811120952 _dyenh _c201811091736 _dyenh _c201811091735 _dyenh _y201810301740 _zthupt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.87 _bVU-L 2018 _223 |
090 |
_a658.87 _bVU-L 2018 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Thị Diệu Linh, _d1983- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMarketing Mix tại Công ty CP Ô tô tải hạng nặng Việt Nam : _bLuận văn ThS. Kinh doanh: 60 34 01 / _cVũ Thị Diệu Linh ; Nghd. : TS. Hồ Chí Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bTrường Đại học Kinh tế, _c2018 |
||
300 |
_a107 tr. + _eCD-ROM + Tóm tắt |
||
502 | _aLuận văn ThS. Quản trị kinh doanh: 60340102 -- Trường Đại học Kinh tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 | ||
650 | 0 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
650 | 0 | 0 | _aBusiness Administration |
650 | 0 | 0 |
_aMarketing _xQuản lý |
650 | 0 | 0 | _aTiếp thị (Marketing) |
700 | 1 | _aHồ, Chí Dũng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aLA | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376939 _d376939 |