000 | 01131nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150187 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181119s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201811191124 _byenh _c201811191122 _dphuongntt _c201811191122 _dphuongntt _c201811191121 _dphuongntt _y201811191026 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bTOA(3) 2016 _223 |
090 |
_a510.71 _bTOA(3) 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToán học cao cấp. _nTập 3, _pphép tính giải tích nhiều biến số / _cNguyễn Đình Trí (Chủ biên) ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần thứ 17 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam _c2016 |
||
300 | _a275 tr. | ||
505 | _aNăm 2016: 510.71 TOA(3) 2016 ; ĐKCB: V-G0/27495 | ||
650 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aPhép tính giải tích | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376958 _d376958 |