000 | 00939nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150220 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181204s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049610837 | ||
039 | 9 |
_a201902130945 _byenh _c201902121731 _dphuongntt _c201902121731 _dphuongntt _y201812041151 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.157 _bĐO-L 2018 _223 |
090 |
_a495.157 _bĐO-L 2018 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thu Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aThán từ tiếng Hán trong sự đối chiếu và chuyển dịch sang tiếng Việt / _cĐỗ Thu Lan |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a324 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Việt _xNgữ pháp, so sánh và tổng hợp _xTiếng Trung Quốc |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376973 _d376973 |