000 | 00961nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181204s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049682452 | ||
039 | 9 |
_a201902121720 _byenh _c201902121651 _dphuongntt _c201902121651 _dphuongntt _y201812041218 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4063 _bNG-D 2018 _223 |
090 |
_a658.4063 _bNG-D 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa doanh nghiệp trong khách sạn tại Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Ngọc Dung |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a245 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa doanh nghiệp _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aKhách sạn | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate culture | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376976 _d376976 |