000 | 00961nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181204s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049618734 | ||
039 | 9 |
_a201902121733 _byenh _c201902121634 _dphuongntt _c201902121633 _dphuongntt _y201812041543 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a079.597 _bCA-K 2018 _223 |
090 |
_a079.597 _bCA-K 2018 |
||
100 | 0 |
_aCao Kim, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLàm báo ở chiến trường : _bchuyện những người trong cuộc / _cCao Kim |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 |
_aNghề làm báo _xKhía cạnh chính trị |
|
650 | 0 |
_aBáo chí _xLịch sử |
|
650 | 0 | _aBáo chí và chính trị | |
650 | 0 | _aBáo chí và tuyên truyền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376979 _d376979 |