000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150361 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181226s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049610189 | ||
039 | 9 |
_a202002180814 _byenh _c201812271213 _dyenh _c201812271210 _dyenh _c201812271123 _dphuongntt _y201812261150 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bDO-N 2018 _223 |
090 |
_a346.597043 _bDO-N 2018 |
||
100 | 1 |
_aDoãn, Hồng Nhung, _d1969- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Luật đất đai / _cDoãn Hồng Nhung |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2018 |
||
300 | _a643 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐất đai _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aLuật đất đai _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376984 _d376984 |