000 | 01037nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150364 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181226s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049396915 | ||
039 | 9 |
_a201812271045 _bbactt _c201812271003 _dhaultt _c201812261740 _dhaultt _y201812261158 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.043 _bKYN 2014 _223 |
090 |
_a346.043 _bKYN 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ năng áp dụng pháp luật trong giải quyết tranh chấp đất đai ở Việt Nam : _bSách chuyên khảo / _cChủ biên: Doãn Hồng Nhung |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a363 tr. | ||
650 | 0 |
_aKhiếu nại (Luật tố tụng dân sự) _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aLuật đất đai _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aQuyền sử dụng đất _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 |
_aDoãn, Hồng Nhung, _d1969- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376987 _d376987 |