000 | 00959nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181226s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048112936 | ||
039 | 9 |
_a201812271053 _bbactt _c201812261724 _dhaultt _y201812261610 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.5970664 _bĐO-T 2018 _223 |
090 |
_a346.5970664 _bĐO-T 2018 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Minh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề pháp lý về nghĩa vụ của người quản lý công ty : _bsách chuyên khảo / _cĐỗ Minh Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bNxb.Tư pháp, _c2018 |
||
300 | _a378 tr. | ||
650 | 0 |
_aQuản trị doanh nghiệp _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aCông ty cổ phần _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aLuật công ty _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376989 _d376989 |