000 | 01110nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150381 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181226s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209211549 _bbactt _c201812270942 _dbactt _c201812261732 _dyenh _c201812261731 _dyenh _y201812261641 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597045 _bPHA 2012 _223 |
090 |
_a346.597045 _bPHA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp luật về quy hoạch không gian xây dựng đô thị : _bsách chuyên khảo / _cDoãn Hồng Nhung (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Xây dựng, _c2012 |
||
300 | _a416 tr. | ||
650 | 0 |
_aCity planning and redevelopment law _zVietnam |
|
650 | 0 |
_aLuật quy hoạch đô thị và tái phát triển _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aCity planning _xLaw and legislation |
|
650 | 0 |
_aQuy hoạch đô thị _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aQuy hoạch vùng _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 |
_aDoãn, Hồng Nhung, _d1969- |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376997 _d376997 |