000 | 01023nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185731.0 | ||
008 | 181226s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201812270941 _bbactt _c201812261736 _dyenh _c201812261735 _dyenh _y201812261643 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bPHA 2013 _223 |
090 |
_a346.597043 _bPHA 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp luật về thanh tra và xử lý vi phạm pháp luật đất đai ở Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cDoãn Hồng Nhung (Chủ biên) ; Nguyễn Lan Anh |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Xây dựng, _c2013 |
||
300 | _a165 tr. | ||
650 | 0 |
_aQuyền sử dụng đất _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aLuật bất động sản _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aLuật đất đai _zViệt Nam |
|
700 | 1 |
_aDoãn, Hồng Nhung, _d1969- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Lan Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c376998 _d376998 |