000 | 01013nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185732.0 | ||
008 | 190103s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048113780 | ||
039 | 9 |
_a201901150955 _bhaianh _c201901111707 _dyenh _c201901111648 _dyenh _c201901041522 _dquyentth _y201901031557 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a352.1709597 _bBU-T 2018 _223 |
090 |
_a352.1709597 _bBU-T 2018 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thị Nguyệt Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đối với hoạt động của chính quyền cấp xã (sách chuyên khảo) / _cBùi Thị Nguyệt Thu |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Tư pháp , _c2018 |
||
300 | _a259 tr. | ||
650 | 0 | _aChính quyền địa phương | |
650 | 0 |
_aMặt trận Tổ quốc Việt Nam _xGiám sát |
|
650 | 0 | _aHành chính công | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377008 _d377008 |