000 | 00927nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150407 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185732.0 | ||
008 | 190103s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045739310 | ||
039 | 9 |
_a201901181227 _bbactt _c201901181040 _dnhantt _c201901181010 _dnhantt _c201901181009 _dnhantt _y201901031605 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707092 _bLE-Q 2018 _223 |
090 |
_a324.259707092 _bLE-Q 2018 |
||
100 | 1 |
_aLê, Quang Đạo, _d1921-1999 |
|
245 | 1 | 0 | _aLê Quang Đạo: Tiểu sử |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2018 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 |
_aLãnh đạo chính trị _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aNhà chính trị _xTiểu sử |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xChính trị và chính quyền |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377010 _d377010 |