000 | 00969nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150429 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185732.0 | ||
008 | 190103s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045740910 | ||
039 | 9 |
_a201901171605 _bbactt _c201901171601 _dbactt _c201901111638 _dhaultt _y201901031822 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.7043 _bNAM 2018 _223 |
090 |
_a959.7043 _bNAM 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_a50 năm cuộc Tổng tiến công, nổi dậy Mậu Thân (1968-2018) tầm vóc và giá trị lịch sử / _cViện Lịch sử Đảng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2018 |
||
300 | _a623 tr. | ||
650 | 0 | _aLịch sử | |
650 | 0 | _aChiến tranh Việt Nam, 1961-1975 | |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xLịch sử _y1965-1968 |
|
710 | 2 | _aViện Lịch sử Đảng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377032 _d377032 |