000 | 00969nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150472 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185732.0 | ||
008 | 190104s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045739914 | ||
039 | 9 |
_a201901171046 _byenh _c201901111538 _dhaianh _y201901041613 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597041 _bCOC 2018 _223 |
090 |
_a342.597041 _bCOC 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ chế pháp lý kiểm soát quyền lực nhà nước : _btrong điều kiện xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam / _cNguyễn Minh Đoan (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật , _c2018 |
||
300 | _a351 tr. | ||
650 | 0 |
_aLuật pháp _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aQuyền lập pháp _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Đoan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377042 _d377042 |