000 00875nam a2200301 a 4500
001 vtls000150493
003 VRT
005 20240802185732.0
008 190105s2018 vm rm 000 0 vie d
020 _a9786049522963
039 9 _a201901151038
_bhaianh
_c201901111539
_dyenh
_y201901051038
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a551.57
_bDU-K 2018
_223
090 _a551.57
_bDU-K 2018
100 1 _aDương, Văn Khánh
245 1 0 _aQuan trắc điều tra cơ bản về khí tượng thủy văn Việt Nam /
_cDương Văn Khánh
260 _aHà Nội :
_bTài nguyên-Môi trường và Bản đồ Việt Nam,
_c2018
300 _a191 tr.
650 0 _aKhí tượng thủy văn
_zViệt Nam
650 0 _aKhí tượng học
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c377046
_d377046