000 | 01191nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000150693 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185733.0 | ||
008 | 190111s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049680526 | ||
039 | 9 |
_a201909261026 _bquyentth _c201901111750 _dbactt _c201901111748 _dyenh _c201901111748 _dyenh _y201901111725 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4038011 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a658.4038 _bGIA 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Cơ sở các hệ thống thông tin / _cHà Quang Thụy (Chủ biên) ; Nguyễn Ngọc Hóa |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a701 tr. | ||
650 | 0 |
_aInformation technology _xManagement. |
|
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
650 | 0 |
_aBusiness _xComputer programs. |
|
650 | 0 | _aManagement information systems. | |
650 | 0 | _aHệ thống thông tin quản lý | |
650 | 0 |
_aCông nghệ thông tin _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aThương mại điện tử | |
700 | 1 |
_aHà, Quang Thụy, _d1952- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hóa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377053 _d377053 |