000 | 01061nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185736.0 | ||
008 | 190517s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045741764 | ||
039 | 9 |
_a201906131110 _bbactt _c201906061231 _dhaultt _y201905171049 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597085 _bQUY 2018 _223 |
090 |
_a342.597085 _bQUY 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuyền về sự riêng tư : _bSách tham khảo / _cNguyễn Thị Quế Anh, Vũ Công Giao, Ngô Minh Hương, Lã Khánh Tùng (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2018 |
||
300 | _a296 tr. | ||
650 | 0 |
_aQuyền con người _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aQuyền cá nhân _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quế Anh | |
700 | 1 | _aVũ, Công Giao | |
700 | 1 | _aNgô, Minh Hương | |
700 | 1 | _aLã, Khánh Tùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377208 _d377208 |