000 | 01198nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151671 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185736.0 | ||
008 | 190603s2018 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046248262 | ||
039 | 9 |
_a201906031234 _byenh _c201906031233 _dyenh _c201906031228 _dhoant _c201906031227 _dhoant _y201906031216 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.0959704 _bVU-H 2018 _223 |
090 |
_a382.0959704 _bVU-H 2018 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thanh Hương | |
245 | 1 | 0 |
_aHiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU : tác động đến thương mại giữa hai bên và triển vọng cho Việt Nam (Sách chuyên khảo) / _cVũ Thanh Hương |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2018 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 |
_aHiệp định thương mại _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aHiệp định thương mại tự do _zViệt Nam _zLiên minh Châu Âu |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xChính sách thương mại _zLiên minh Châu Âu |
|
651 | 0 |
_aLiên minh Châu Âu _xChính sách thương mại _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377211 _d377211 |