000 | 01046nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151849 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185737.0 | ||
008 | 190912s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049721717 | ||
039 | 9 |
_a201910291628 _byenh _c201910281521 _dnhantt _c201910281123 _dnhantt _y201909121426 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NG-T) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-T) 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Kiến Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ ca dân tộc HMông từ truyền thống đến hiện đại / _cNguyễn Kiến Thọ |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a483 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam | |
650 | 0 | _aThơ dân gian | |
650 | 0 | _aThơ HMông | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377231 _d377231 |