000 | 01372nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000151912 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185738.0 | ||
008 | 190917s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049724046 | ||
039 | 9 |
_a201910281510 _byenh _c201910021016 _dphuongntt _c201910021015 _dphuongntt _c201910021015 _dphuongntt _y201909171551 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LA-Q) 2018 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LA-Q) 2018 |
||
100 | 0 | _aLâm Quý | |
245 | 1 | 0 |
_aXịnh ca Cao Lan đêm hát thứ nhất : _bsong ngữ Việt - Cao Lan / _cLâm Quý |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2018 |
||
300 | _a282 tr. | ||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi : Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam | ||
650 | 0 |
_aNgười Cao Lan _zViệt Nam _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
650 | 0 |
_aNgười Cao Lan _zViệt Nam _xVăn học dân gian |
|
650 | 0 | _aThơ dân gian Cao Lan | |
650 | 0 | _aVăn học dân tộc thiểu số | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377290 _d377290 |