000 | 01019nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152021 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185738.0 | ||
008 | 190925s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046220831 | ||
039 | 9 |
_a201910291548 _byenh _c201910291547 _dyenh _c201910281123 _dhuelt _y201909251445 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bTRA 2019 _223 |
090 |
_a294.3 _bTRA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrần Nhân Tông và Phật giáo Trúc Lâm : _bđặc sắc tư tưởng, văn hóa |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a1182 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aTrần, Nhân Tông, _d1258-1308 |
650 | 0 | 0 | _aPhật giáo |
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa phật giáo |
650 | 0 | 0 | _atư tưởng |
650 | 0 | 0 | _aPhật giáo Trúc Lâm |
710 | 1 | _aViện Trần Nhân Tông | |
710 | 1 | _aViện nghiên cứu phật học Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377324 _d377324 |