000 | 00991nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185739.0 | ||
008 | 190925s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046275664 | ||
039 | 9 |
_a201910291501 _byenh _c201910291459 _dyenh _c201910281548 _dhuelt _y201909251518 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a541 _bCOS 2019 _223 |
090 |
_a541 _bCOS 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở Cấu tạo chất : _bhóa học đại cương 1 / _cLâm Ngọc Thiềm (Chủ biên) ; Bùi Thái Thanh Thư, Phạm Quang Trung |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a585 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHóa học _xDạy và học |
650 | 0 | 0 | _aNguyên tử |
650 | 0 | 0 | _aPhân tử |
700 | 1 | _aLâm, Ngọc Thiềm | |
700 | 1 | _aBùi, Thái Thanh Thư | |
700 | 1 | _aPhạm, Quang Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377329 _d377329 |