000 | 00999nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152115 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191001s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604711810 | ||
039 | 9 |
_a201910291453 _byenh _c201910281536 _dhuelt _c201910281511 _dhuelt _y201910011027 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7396 _bXUL 2018 _223 |
090 |
_a363.7396 _bXUL 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển / _cLê Huy Bá (Chủ biên) ; Nguyễn Xuân Trường , Vũ Ngọc Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2018 |
||
300 | _a571 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aÔ nhiễm đất |
650 | 0 | 0 | _aBờ biển |
650 | 0 | 0 | _aXử lý chất thải |
700 | 1 | _aLê, Huy Bá | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trường | |
700 | 1 | _aVũ, Ngọc Hùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377383 _d377383 |