000 | 00938nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152117 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191001s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046711834 | ||
039 | 9 |
_a201910241134 _byenh _c201910071607 _dhaianh _c201910030939 _dquyentth _y201910011030 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.730285 _bUNG 2018 _223 |
090 |
_a333.730285 _bUNG 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aỨng dụng GIS và viễn thám trong quản lý đất đai / _cNguyễn An Thịnh (Chủ biên) ; Trần Văn Trường |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2018 |
||
300 | _a219 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống thông tin địa lý | |
650 | 0 |
_aĐất _xQuản lý |
|
700 | 1 | _aTrần, Văn Trường | |
700 | 1 | _aNguyễn, An Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377385 _d377385 |