000 | 00994nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152122 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191001s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049137884 | ||
039 | 9 |
_a201910301004 _byenh _c201910291535 _dnhantt _y201910011037 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551.46 _bNUO 2018 _223 |
090 |
_a551.46 _bNUO 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNước dâng do bão vùng biển ven bờ Việt Nam / _cĐinh Văn Mạnh (Chủ biên) ; Đỗ Ngọc Quỳnh, Nguyễn Thị Việt Liên |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, _c2018 |
||
300 | _a499 tr. | ||
650 | 0 | _aBiển | |
650 | 0 | _aBão lụt | |
650 | 0 | _aBão | |
650 | 0 | _aNước biển | |
700 | 1 | _aĐinh, Văn Mạnh | |
700 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Quỳnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Việt Liên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377390 _d377390 |