000 | 01027nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152124 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191001s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201910280858 _byenh _c201910141619 _dphuongntt _c201910141619 _dphuongntt _c201910141619 _dphuongntt _y201910011041 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a613 _bHAI 2015 _223 |
090 |
_a613 _bHAI 2015 |
||
245 | 0 | 0 | _a20 năm Việt Nam - Liên minh Châu Âu đồng hành vì sự nghiệp chăm sóc sức khỏe người dân |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Hồng Đức, _c2015 |
||
300 | _a68 tr. | ||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Liên minh Châu âu ; Bộ Y tế | ||
650 | 0 | _aChăm sóc sức khỏe cộng đồng | |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xChính sách xã hội |
|
651 | 0 | _aLiên minh Châu Âu | |
710 | 2 | _aLiên Minh Châu âu | |
710 | 2 | _aBộ Y tế | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377392 _d377392 |