000 | 00958nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152128 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191001s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049564680 | ||
039 | 9 |
_a201910281418 _byenh _c201910150942 _dphuongntt _c201910150941 _dphuongntt _c201910150941 _dphuongntt _y201910011053 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.91009597 _bNG-M 2018 _223 |
090 |
_a333.91 _bNG-M 2018 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách biển của Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế : _blý luận và thực tiễn (sách chuyên khảo) / _cNguyễn Thanh Minh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2018 |
||
300 | _a1121 tr. | ||
650 | 0 |
_aBiển _zViệt Nam |
|
651 | 0 |
_aViệt Nam _xHội nhập kinh tế |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377396 _d377396 |