000 | 00919nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152132 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191001s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049564727 | ||
039 | 9 |
_a201910290956 _byenh _c201910290923 _dhaultt _c201910290918 _dhaultt _y201910011108 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.55 _223 |
090 | _a305.55 TAN 2018 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTầng lớp trung lưu trong phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở Việt Nam / _cChủ biên: Trần Thị Minh Ngọc |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2018 |
||
300 | _a463 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiai cấp trung lưu _xĐiều kiện kinh tế |
|
650 | 0 | _aPhát triển xã hội | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Minh Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377400 _d377400 |