000 | 00831nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152160 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191003s2002 vm r 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201910310953 _byenh _c201910310940 _dhoant _c201910310940 _dhoant _c201910310934 _dhoant _y201910030915 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bTH-T 2002 _223 |
090 |
_a294.3 _bTH-T 2002 |
||
100 | 1 | _aThanh Từ, Thích | |
245 | 1 | 0 |
_aHai quãng đời của Sơ Tổ Trúc Lâm / _cThích Thanh Từ |
260 |
_aHà Nội : _bNxb. Tôn giáo, _c2002 |
||
300 | _a194 tr. | ||
650 | 0 |
_aTôn giáo _xLịch sử |
|
650 | 0 | _aPhật giáo | |
650 | 0 | _aĐạo đức phật giáo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377413 _d377413 |