000 | 00796nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152169 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191003s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201910240819 _byenh _c201910071428 _dhaianh _y201910030959 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.543 _bTA-H 2013 _223 |
090 |
_a294.543 _bTA-H 2013 |
||
100 | 0 | _aTâm Hạnh, Thích | |
245 | 1 | 0 |
_aDụng tâm tu thiền / _cThích Tâm Hạnh |
260 |
_aHà Nội : _bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, _c2013 |
||
300 | _a410 tr. | ||
650 | 0 | _aTôn giáo | |
650 | 0 | _aPhật giáo thiền phái | |
650 | 0 |
_aThiền _xPhật giáo |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377422 _d377422 |